Có 2 kết quả:
库伦 kù lún ㄎㄨˋ ㄌㄨㄣˊ • 庫倫 kù lún ㄎㄨˋ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
enclosed pasture (Mongolian loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
enclosed pasture (Mongolian loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0